Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 12 - Mẫu 3 | Đông máu | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 4 | HIV, Viêm gan | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 4 | Dịch não tủy | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 3 - Mẫu 12 | Bilirubin cho trẻ sơ sinh | 2024-05-27 | 2024-06-09 |
Chu kỳ 14 - Mẫu 6 | Miễn dịch đặc hiệu I | 2024-05-27 | 2024-06-09 |
Chu kỳ 3 - Mẫu 9 | Cytokines | 2024-05-27 | 2024-06-09 |
Chu kỳ 17 - Mẫu 6 | Công thức máu (Randox) | 2024-05-27 | 2024-06-09 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 6 | Khí máu | 2024-05-27 | 2024-06-09 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 5 | Khí máu | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 24 | HIV/ Hepatitis, ToRCH | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 23 | HIV/ Hepatitis, ToRCH | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 6 | Tim mạch | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 11 - Mẫu 6 | BNP | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 12 | Syphilis, EBV | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | Định lượng HBV-DNA, Định lượng HCV-RNA | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 19 - Mẫu 3 | Công thức máu | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 11 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-05-13 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 8 - Mẫu 2 | Định tính HPV, Định Genotype HPV, Phát hiện MTB–DNA | 2024-05-13 | 2024-05-26 |
Chu kỳ 21 - Mẫu 5 | Sinh hóa (Randox) | 2024-05-13 | 2024-05-26 |
Chu kỳ 22 - Mẫu 11 | Hóa sinh | 2024-05-13 | 2024-05-26 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.