Lịch thực hiện trả kết quả và nhận kết quả phân tích các chương trình Ngoại kiểm Quý II - 2019:
Stt |
Chương trình hợp tác QT (*) |
Mẫu | Ngày kết thúc | Mẫu | Ngày kết thúc | Mẫu | Ngày kết thúc |
1 |
Tim mạch | 4 | 27-03 | 5 | 01-05 | 6 | 29-05 |
2 |
BNP | 4 | 27-03 | 5 | 01-05 | 6 | 29-05 |
3 |
Protein ĐH | 3 | 10-04 | 5 | 08-05 | 7 | 05-06 |
4 |
Công thức máu | 4 | 03-04 | 5 | 08-05 | 6 | 05-06 |
5 | Khí máu | 4 | 03-04 | 5 | 08-05 | 6 | 05-06 |
6 | Miễn dịch ĐH 1 | 4 | 03-04 | 5 | 08-05 | 6 | 05-06 |
7 | Miễn dịch ĐH 2 | 4 | 03-04 | 5 | 08-05 | 6 | 05-06 |
8 | HbA1c | 4 | 10-04 | 5 | 15-05 | 6 | 12-06 |
9 | Đông máu CB/TD | 4 | 10-04 | 5 | 15-05 | 6 | 12-06 |
10 | Sàng lọc trước sinh | 4 | 10-04 | 5 | 15-05 | 6 | 12-06 |
11 | Amonia/Ethanol | 8 | 17-04 | 9 | 15-05 | 10 | 12-06 |
12 | Dịch não tủy | 2 | 17-04 | 3 | 15-05 | 4 | 12-06 |
13 |
Protein ĐH | 4 | 24-04 | 6 | 22-05 | 8 | 19-06 |
14 |
Nước tiểu | 3 | 22-05 | ||||
15 |
Miễn dịch TD | 4 | 24-04 | 5 | 22-05 | 6 | 19-06 |
16 |
Sinh hóa TD | 4 | 24-04 | 5 | 22-05 | 6 | 19-06 |
17 |
Tốc độ máu lắng | 3 → 4 | 19-06 | ||||
18 |
Syphilis | 1 → 3 | 19-06 | ||||
19 |
EBV | 1 → 3 | 19-06 | ||||
20 |
HIV/Hepatitis | 1 → 5 | 19-06 | ||||
21 |
ToRCH | 1 → 5 | 19-06 | ||||
Stt |
Chương trình (**) |
Mẫu | Ngày kết thúc | Mẫu | Ngày kết thúc | Mẫu | Ngày kết thúc |
22 |
Phết máu ngoại biên | 2 | 08-04 | 3 | 19-06 | ||
23 |
HTH Nhóm máu | 2 | 08-04 | 3 | 19-06 | ||
24 |
HTH Truyền máu CB | 2 | 08-04 | 3 | 19-06 | ||
25 |
HTH Truyền máu TD | 2 | 08-04 | 3 | 19-06 | ||
26 |
TPTNT (Huyện, PK) | 2 | 08-04 | 3 | 19-06 | ||
27 |
Vi sinh lâm sàng | 2 | 25-06 | ||||
28 |
HbA1C (Huyện, PK) | 2 | 26-06 | ||||
29 |
HTH Viêm gan B & C | 2 | 26-06 | ||||
30 |
HTH Ký sinh trùng | 2 | 26-06 | ||||
31 |
Phết máu tìm KSTSR | 2 | 26-06 | ||||
32 |
Soi phân tìm KSTĐR | 2 | 26-06 | ||||
33 |
Định tính HBV–DNA | ||||||
34 |
Định lượng HBV–DNA | ||||||
35 |
Định tính HCV–RNA | ||||||
36 |
Định lượng HCV–RNA | ||||||
37 |
Định Genotype HCV | ||||||
38 |
Định tính HPV | ||||||
39 |
Định Genotype HPV | ||||||
40 |
Phát hiện MTB–DNA |
(*) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 09 ngày từ ngày kết thúc.
(**) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 25 ngày từ ngày kết thúc.
Lưu ý:
Hạn cuối nhập kết quả trên qccump.com được tính đến 23:59 (GMT +7) của ngày Ngày kết thúc.
Copyright © qccump 2017.All right reserved.