Lịch thực hiện trả kết quả và nhận kết quả phân tích các chương trình Ngoại kiểm Quý III - 2019:
Stt |
Chương trình hợp tác QT (*) |
Mẫu | Ngày kết thúc | Mẫu | Ngày kết thúc | Mẫu | Ngày kết thúc |
1 |
Tim mạch | 7 | 26-06 | 8 | 31-07 | 9 | 28-08 |
2 |
BNP | 7 | 26-06 | 8 | 31-07 | 9 | 28-08 |
3 |
Protein ĐH | 9 | 03-07 | 11 | 31-07 | 1 | 11-09 |
4 |
Công thức máu | 7 | 03-07 | 8 | 07-08 | 9 | 04-09 |
5 | Khí máu | 7 | 03-07 | 8 | 07-08 | 9 | 04-09 |
6 | Miễn dịch ĐH 1 | 7 | 03-07 | 8 | 07-08 | 9 | 04-09 |
7 | Miễn dịch ĐH 2 | 7 | 03-07 | 8 | 07-08 | 9 | 04-09 |
8 | HbA1c | 7 | 10-07 | 8 | 14-08 | 9 | 11-09 |
9 | Đông máu CB/TD | 7 | 10-07 | 8 | 14-08 | 9 | 11-09 |
10 | Sàng lọc trước sinh | 7 | 10-07 | 8 | 14-08 | 9 | 11-09 |
11 | Amonia/Ethanol | 11 | 17-07 | 12 | 21-08 | 1 | 18-09 |
12 | Dịch não tủy | 5 | 17-07 | 6 | 14-08 | 7 | 18-09 |
13 |
Protein ĐH | 10 | 17-07 | 12 | 14-08 | 2 | 25-09 |
14 |
Nước tiểu | 4 | 17-07 | 5 | 18-09 | ||
15 |
Miễn dịch TD | 7 | 24-07 | 8 | 21-08 | 9 | 25-09 |
16 |
Sinh hóa TD | 7 | 24-07 | 8 | 21-08 | 9 | 25-09 |
17 |
Tốc độ máu lắng | 5 → 6 | 25-09 | ||||
18 |
Syphilis | 4 → 6 | 25-09 | ||||
19 |
EBV | 4 → 6 | 25-09 | ||||
20 |
HIV/Hepatitis | 6 → 10 | 25-09 | ||||
21 |
ToRCH | 6 → 10 | 25-09 | ||||
Stt |
Chương trình (**) |
Mẫu | Ngày kết thúc | Mẫu | Ngày kết thúc | Mẫu | Ngày kết thúc |
22 |
Phết máu ngoại biên | 4 | 08-08 | ||||
23 |
HTH Nhóm máu | 4 | 09-08 | 5 | 30-10 | ||
24 |
HTH Truyền máu CB | 4 | 09-08 | 5 | 30-10 | ||
25 |
HTH Truyền máu TD | 4 | 09-08 | 5 | 30-10 | ||
26 |
TPTNT (Huyện, PK) | 3 | 04-07 | 4 | 04-09 | ||
27 |
Vi sinh lâm sàng | 3 | 04-09 | ||||
28 |
HbA1C (Huyện, PK) | 3 | 30-09 | ||||
29 |
HTH Viêm gan B & C | 3 | 30-09 | ||||
30 |
HTH Ký sinh trùng | 3 | 14-09 | ||||
31 |
Phết máu tìm KSTSR | 3 | 04-09 | ||||
32 |
Soi phân tìm KSTĐR | 3 | 04-09 | ||||
33 |
Định tính HBV–DNA | 3 | 04-09 | ||||
34 |
Định lượng HBV–DNA | 2 | 16-08 | ||||
35 |
Định tính HCV–RNA | 2 | 16-08 | ||||
36 |
Định lượng HCV–RNA | 2 | 16-08 | ||||
37 |
Định Genotype HCV | 2 | 16-08 | ||||
38 |
Định tính HPV | 2 | 16-08 | ||||
39 |
Định Genotype HPV | 2 | 16-08 | ||||
40 |
Phát hiện MTB–DNA | 2 | 16-08 |
(*) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 09 ngày từ ngày kết thúc.
(**) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 25 ngày từ ngày kết thúc.
Lưu ý:
Hạn cuối nhập kết quả trên qccump.com được tính đến 23:59 (GMT +7) của ngày Ngày kết thúc.
Copyright © qccump 2017.All right reserved.