Lịch thực hiện mẫu và nhận kết quả phân tích chương trình Ngoại kiểm Quý IV - 2019:
Stt |
Chương trình hợp tác QT (*) |
Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc |
1 |
Tim mạch | 10 | 02/10 | 11 | 30/10 | 12 | 27/11 |
2 |
BNP | 10 | 02/10 | 11 | 30/10 | 12 | 27/11 |
3 |
Protein ĐH | 2 | 02/10 | 4 | 23/10 | 6 | 20/11 |
4 |
Công thức máu | 10 | 09/10 | 11 | 06/11 | 12 | 04/12 |
5 | Khí máu | 10 | 09/10 | 11 | 06/11 | 12 | 04/12 |
6 | Miễn dịch ĐH 1 | 10 | 09/10 | 11 | 06/11 | 12 | 04/12 |
7 | Miễn dịch ĐH 2 | 10 | 09/10 | 11 | 06/11 | 12 | 04/12 |
8 | Protein ĐH | 3 | 09/10 | 5 | 06/11 | 7 | 04/12 |
9 | HbA1c | 10 | 16/10 | 11 | 13/11 | 12 | 11/12 |
10 | Đông máu CB/TD | 10 | 16/10 | 11 | 13/11 | 12 | 11/12 |
11 | Sàng lọc trước sinh | 10 | 16/10 | 11 | 13/11 | 12 | 11/12 |
12 | Dịch não tủy | 8 |
16/10 |
9 | 13/11 | 10 | 18/12 |
13 |
Amonia/Ethanol | 2 | 23/10 | 3 | 20/11 | 4 | 18/12 |
14 |
Nước tiểu | 6 | 20/11 | ||||
15 |
Miễn dịch TD | 10 | 23/10 | 11 | 20/11 | 12 | 25/12 |
16 |
Sinh hóa TD | 10 | 23/10 | 11 | 20/11 | 12 | 25/12 |
17 |
Tốc độ máu lắng | 7 → 8 | 25/12 | ||||
18 |
Syphilis | 7 → 9 | 25/12 | ||||
19 |
EBV | 7 → 9 | 25/12 | ||||
20 |
HIV/Hepatitis | 11 → 15 | 25/12 | ||||
21 |
ToRCH | 11 → 15 | 25/12 | ||||
Stt |
Chương trình (**) |
Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc |
22 |
Phết máu ngoại biên | 5 | 07/10 | 6 | 25/11 | ||
23 |
HTH Nhóm máu | 5 | 30/10 | 6 | 25/12 | ||
24 |
HTH Truyền máu CB | 5 | 30/10 | 6 | 25/12 | ||
25 |
HTH Truyền máu TD | 5 | 30/10 | 6 | 25/12 | ||
26 |
TPTNT (Huyện, PK) | 5 | 16/10 | 6 | 13/11 | ||
27 |
Vi sinh lâm sàng | 4 | 4/12 | ||||
28 |
HbA1C (Huyện, PK) | 4 | 27/11 | ||||
29 |
HTH Viêm gan B & C | 4 | 20/11 | ||||
30 |
HTH Ký sinh trùng | 4 | 11/12 | ||||
31 |
Phết máu tìm KSTSR | 4 | 11/12 | ||||
32 |
Soi phân tìm KSTĐR | 4 | 11/12 | ||||
33 |
Định tính HBV–DNA | ||||||
34 |
Định lượng HBV–DNA | 3 | 27/11 | ||||
35 |
Định tính HCV–RNA | 3 | 27/11 | ||||
36 |
Định lượng HCV–RNA | 3 | 27/11 | ||||
37 |
Định Genotype HCV | 3 | 27/11 | ||||
38 |
Định tính HPV | 3 | 27/11 | ||||
39 |
Định Genotype HPV | 3 | 27/11 | ||||
40 |
Phát hiện MTB–DNA | 3 | 27/11 |
(*) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 09 ngày từ ngày kết thúc.
(**) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 25 ngày từ ngày kết thúc.
Lưu ý:
Hạn cuối nhập kết quả trên qccump.com được tính đến 23:59 (GMT +7) của ngày Ngày kết thúc.
Copyright © qccump 2017.All right reserved.