Lịch thực hiện phân tích mẫu các chương trình Ngoại kiểm Quý I - 2020
Stt |
Chương trình Quốc Tế (*) |
Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc |
1 |
Tim mạch | 1 | 19/01 | 2 | 02/02 | 3 | 01/03 |
2 |
BNP | 1 | 19/01 | 2 | 02/02 | 3 | 01/03 |
3 | Bộ mỡ | 1 | 19/01 | 3 | 02/02 | 5 | 01/03 |
4 | Sinh hóa Nước tiểu |
1 | 19/01 | 3 | 02/02 | 5 | 01/03 |
5 | Protein ĐH | 9 | 12/01 | 11 | 09/02 | ||
6 | Công thức máu | 1 | 19/01 | 2 | 09/02 | 3 | 08/03 |
7 | Miễn dịch ĐH 1 | 1 | 19/01 | 2 | 09/02 | 3 | 08/03 |
8 | Miễn dịch ĐH 2 | 1 | 19/01 | 2 | 09/02 | 3 | 08/03 |
9 | Khí máu | 1 | 26/01 | 2 | 09/02 | 3 | 08/03 |
10 | HbA1c 2 TS | 1 | 26/01 | 2 | 16/02 | 3 | 29/03 |
11 | Đông máu | 1 | 26/01 | 2 | 16/02 | 3 | 15/03 |
12 | Sàng lọc trước sinh | 1 | 23/02 | 2 | 15/03 | 3 | 29/03 |
13 | Dịch não tủy | 11 |
19/01 |
12 | 16/02 | 1 | 15/03 |
3 | Bộ mỡ | 2 | 26/01 | 4 | 16/02 | 6 | 15/03 |
4 | Sinh hóa Nước tiểu |
2 | 26/01 | 4 | 16/02 | 6 | 15/03 |
5 | Protein ĐH | 10 | 26/01 | 12 | 23/02 | 1 | 22/03 |
14 | Amonia/Ethanol | 5 | 26/01 | 6 | 23/02 | 7 | 22/03 |
15 | Miễn dịch | 1 | 26/01 | 2 | 23/02 | 3 | 29/03 |
16 | Sinh hóa | 1 | 26/01 | 2 | 23/02 | 3 | 29/03 |
17 | Nước tiểu 14 TS | 1 | 26/01 | 2 | 29/03 | ||
18 | Tốc độ máu lắng | 1 → 2 | 29/03 | ||||
19 | Syphilis | 10 → 12 | 29/03 | ||||
20 | EBV | 10 → 12 | 29/03 | ||||
21 | HIV/Hepatitis | 16 → 20 | 29/03 | ||||
22 | ToRCH | 16 → 20 | 29/03 | ||||
Stt |
Chương trình Trung tâm (**) |
Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/ đợt | Ngày kết thúc |
1 |
Phết máu ngoại biên | 1 | 02/02 | ||||
2 |
Soi phân tìm KSTĐR | 1 | 16/02 | ||||
3 |
HTH Nhóm máu | 1 | 16/02 | ||||
4 |
HTH Truyền máu CB | 1 | 16/02 | ||||
5 |
HTH Truyền máu TD | 1 | 16/02 | ||||
6 |
Vi sinh nhuộm soi | 1 | 16/02 | ||||
7 |
HbA1c 1 TS | 1 | 16/02 | ||||
8 |
Vi sinh lâm sàng | 1 | 01/03 | ||||
9 |
Định tính HBV–DNA | 1 | 01/03 | ||||
10 |
Định lượng HBV–DNA | 1 | 01/03 | ||||
11 |
Định tính HCV–RNA | 1 | 01/03 | ||||
12 |
Định lượng HCV–RNA | 1 | 01/03 | ||||
13 |
Định Genotype HCV | 1 | 01/03 | ||||
14 |
Định tính HPV | 1 | 01/03 | ||||
15 |
Định Genotype HPV | 1 | 01/03 | ||||
16 |
Phát hiện MTB–DNA | 1 | 01/03 | ||||
17 |
Nước tiểu 10 TS | 1 | 15/03 | ||||
18 |
HTH Viêm gan B & C | 1 | 15/03 | ||||
19 |
HTH Ký sinh trùng | 1 | 15/03 | ||||
20 |
Phết máu tìm KST | 1 | 15/03 | ||||
21 |
HTH H. pylori |
(*) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 05 ngày từ ngày kết thúc.
(**) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 25 ngày từ ngày kết thúc.
Lưu ý:
Hạn cuối nhập kết quả trên qccump.com được tính đến 23:59 (GMT +7) của ngày Ngày kết thúc.
Cập nhật lần cuối lúc 15:00 ngày 04/02/2020
Chương trình có thay đổi |
Tải Lịch trả kết quả ngoại kiểm Quý I - 2020
Copyright © qccump 2017.All right reserved.