Lịch thực hiện phân tích mẫu các chương trình Ngoại kiểm Quý III - 2020
Stt |
Chương trình Quốc Tế (*) |
Chu kỳ | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc |
1 |
Protein ĐH | 62 | 8 | 28/06 | ||||
2 |
Bộ mỡ | 43 | 1 | 05/07 | 3 | 02/08 | 5 | 30/08 |
3 |
Sinh hóa Nước tiểu | 57 | 1 | 05/07 | 3 | 02/08 | 5 | 30/08 |
4 |
Tim mạch | 12 | 8 | 02/08 | 9 | 06/09 | ||
5 |
BNP | 7 | 7 | 05/07 | 8 | 02/08 | 9 | 06/09 |
6 |
Công thức máu | 13 | 7 | 12/07 | 8 | 09/08 | 9 | 13/09 |
7 |
Miễn dịch ĐH 2 | 10 | 7 | 12/07 | 8 | 09/08 | 9 | 13/09 |
8 |
Miễn dịch ĐH 1 | 10 | 8 | 09/08 | 9 | 13/09 | ||
9 |
Khí máu | 12 | 8 | 09/08 | 9 | 13/09 | ||
10 |
Protein ĐH | 62 | 9 | 12/07 | 11 | 09/08 | 1 | 20/09 |
11 |
Bộ mỡ | 43 | 2 | 19/07 | 4 | 16/08 | 6 | 13/09 |
12 |
Sinh hóa Nước tiểu | 57 | 2 | 19/07 | 4 | 16/08 | 6 | 13/09 |
13 |
HbA1c 2 TS | 15 | 7 | 19/07 | 8 | 16/08 | 9 | 20/09 |
14 |
Đông máu | 12 | 7 | 19/07 | 8 | 16/08 | 9 | 20/09 |
15 |
Sàng lọc trước sinh | 12 | 7 | 19/07 | 8 | 16/08 | 9 | 20/09 |
16 |
Dịch não tủy | 5 | 5 | 19/07 | 6 | 23/08 | 7 | 20/09 |
17 |
Syphilis | 9 | 4 - 6 | 23/09 | ||||
18 |
EBV | 9 | 4 - 6 | 23/09 | ||||
19 |
HIV/Hepatitis | 9 | 6 - 10 | 23/09 | ||||
20 |
ToRCH | 9 | 6 - 10 | 23/09 | ||||
21 | Tim mạch | 12 | 7 | 21/07 | ||||
22 | Nước tiểu 14 TS | 12 | 4 | 22/07 | 5 | 23/09 | ||
23 | Khí máu | 12 | 7 | 26/07 | ||||
24 | Protein ĐH | 62 | 10 | 26/07 | 12 | 23/08 | ||
25 | Ammonia/Ethanol | 6 | 11 | 26/07 | 12 | 23/08 | 1 | 27/09 |
26 | Miễn dịch | 18 | 7 | 26/07 | 8 | 30/08 | 9 | 27/09 |
27 | Sinh hóa |
17 | 7 | 26/07 | 8 | 30/08 | 9 | 27/09 |
28 | Tốc độ máu lắng | 6 | 5 - 6 | 27/09 | ||||
29 | Miễn dịch ĐH 1 | 10 | 7 | 28/07 | |
|||
Stt |
Chương trình Trung tâm (**) |
Chu kỳ | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc |
1 |
Định tính HBV–DNA | 4 | 2 | 19/07 | ||||
2 |
Định lượng HBV–DNA | 5 | 2 | 19/07 | ||||
3 |
Định tính HCV–RNA | 4 | 2 | 19/07 | ||||
4 |
Định lượng HCV–RNA | 5 | 2 | 19/07 | ||||
5 |
Định Genotype HCV | 4 | 2 | 19/07 | ||||
6 |
Định tính HPV | 4 | 2 | 19/07 | ||||
7 |
Định Genotype HPV | 4 | 2 | 19/07 | ||||
8 |
Phát hiện MTB–DNA | 4 | 2 | 19/07 | ||||
9 |
Phết máu ngoại biên | 4 | 4 | 02/08 | ||||
10 |
HTH H. pylori | 1 | 2 | 02/08 | ||||
11 |
HTH Nhóm máu | 5 | 4 | 16/08 | ||||
12 |
HTH Truyền máu CB | 3 | 4 | 16/08 | ||||
13 |
HTH Truyền máu TD | 3 | 4 | 16/08 | ||||
14 |
HTH Viêm gan B & C | 3 | 3 | 16/08 | ||||
15 |
Nước tiểu 10 TS | 2 | 4 | 23/08 | ||||
16 |
HbA1c 1 TS | 2 | 3 | 23/08 | ||||
17 |
HTH Ký sinh trùng | 3 | 3 | 23/08 | ||||
18 |
Phết máu tìm KSTSR | 3 | 3 | 30/08 | ||||
19 |
Soi phân tìm KSTĐR | 3 | 3 | 30/08 | ||||
20 |
Vi sinh nhuộm soi | 1 | 3 | 13/09 | ||||
21 |
Vi sinh lâm sàng | 5 | 3 | 13/09 |
(*) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 05 ngày từ ngày kết thúc.
(**) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 25 ngày từ ngày kết thúc.
Lưu ý:
Hạn cuối nhập kết quả trên qccump.com được tính đến 23:59 (GMT +7) của ngày Ngày kết thúc.
Cập nhật lần cuối lúc 14:00 ngày 16/06/2020.
Tải Lịch trả kết quả ngoại kiểm Quý III - 2020
Phòng Ngoại kiểm
Copyright © qccump 2017.All right reserved.