Stt | Chương trình quốc tế (*) |
Chu kỳ | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc |
1 | Tim mạch | 12 | 10 | 04/10 | 11 | 01/11 | 12 | 06/12 |
2 | BNP | 7 | 10 | 04/10 | 11 | 01/11 | 12 | 06/12 |
3 | Protein ĐH | 63 | 2 | 04/10 | 4 | 01/11 | 7 | 13/12 |
4 | Bộ mỡ | 43 | 8 | 11/10 | 10 | 08/11 | 12 | 06/12 |
5 | Sinh hóa Nước tiểu | 57 | 8 | 11/10 | 10 | 08/11 | 12 | 06/12 |
6 | Công thức máu | 13 | 10 | 11/10 | 11 | 08/11 | 12 | 13/12 |
7 | Miễn dịch ĐH1 | 10 | 10 | 11/10 | 11 | 08/11 | 12 | 13/12 |
8 | Miễn dịch ĐH2 | 10 | 10 | 11/10 | 11 | 08/11 | 12 | 13/12 |
9 | Khí máu | 12 | 10 | 11/10 | 11 | 08/11 | 12 | 13/12 |
10 | HbA1c 2 TS | 15 | 10 | 18/10 | 11 | 15/11 | 12 | 20/12 |
11 | Đông máu | 12 | 10 | 18/10 | 11 | 15/11 | 12 | 20/12 |
12 | Sàng lọc trước sinh | 12 | 10 | 18/10 | 11 | 15/11 | 12 | 20/12 |
13 | Dịch não tủy | 5 | 8 | 18/10 | 9 | 22/11 | 10 | 20/12 |
14 | Protein ĐH | 63 | 3 | 18/10 | 5 | 15/11 | 8 | 27/12 |
15 | Nước tiểu 14 TS | 14 | 6 | 18/11 | ||||
16 | Bộ mỡ | 43 | 9 | 25/10 | 11 | 22/11 | ||
17 | Sinh hóa Nước tiểu | 57 | 9 | 25/10 | 11 | 22/11 | ||
18 | Syphilis | 9 | 7 - 9 | 23/12 | ||||
19 | EBV | 9 | 7 - 9 | 23/12 | ||||
20 | HIV/Hepatitis | 9 | 11 -15 | 23/12 | ||||
21 | ToRCH | 9 | 11 -15 | 23/12 | ||||
22 | Tốc độ máu lắng | 6 | 7 - 8 | 27/12 | ||||
23 | Ammonia/Ethanol | 7 | 2 | 25/10 | 3 | 22/11 | 4 | 27/12 |
24 | Miễn dịch | 18 | 10 | 25/10 | 11 | 29/11 | 12 | 27/12 |
25 | Sinh hóa | 17 | 10 | 25/10 | 11 | 29/11 | 12 | 27/12 |
26 | Protein ĐH | 63 | 6 | 29/11 | ||||
Stt | Chương trình Trung tâm (**) |
Chu kỳ | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc | Mẫu/đợt | Ngày kết thúc |
1 | Nước tiểu 10 TS | 2 | 5 | 25/10 | 6 | 13/12 | ||
2 | Phết máu ngoại biên | 4 | 5 | 25/10 | 6 | 20/12 | ||
3 | HTH Nhóm máu | 5 | 5 | 25/10 | 6 | 20/12 | ||
4 | HTH Truyền máu CB | 3 | 5 | 25/10 | 6 | 20/12 | ||
5 | HTH Truyền máu TD | 3 | 5 | 25/10 | 6 | 20/12 | ||
6 | Định tính HBV–DNA | 4 | 3 | 15/11 | ||||
7 | Định lượng HBV–DNA | 5 | 3 | 15/11 | ||||
8 | Định tính HCV–RNA | 4 | 3 | 15/11 | ||||
9 | Định lượng HCV–RNA | 5 | 3 | 15/11 | ||||
10 | Định Genotype HCV | 4 | 3 | 15/11 | ||||
11 | Định tính HPV | 4 | 3 | 15/11 | ||||
12 | Định Genotype HPV | 4 | 3 | 15/11 | ||||
13 | Phát hiện MTB–DNA | 4 | 3 | 15/11 | ||||
14 | HTH Ký sinh trùng | 3 | 4 | 15/11 | ||||
15 | Phết máu tìm KSTSR | 3 | 4 | 15/11 | ||||
16 | Soi phân tìm KSTĐR | 3 | 4 | 15/11 | ||||
17 | HTH H.pylori | 1 | 3 | 22/11 | ||||
18 | HTH Viêm gan B & C | 3 | 4 | 22/11 | ||||
19 | HbA1c 1 TS | 2 | 4 | 29/11 | ||||
20 | Vi sinh nhuộm soi | 1 | 4 | 13/12 | ||||
21 | Vi sinh lâm sàng | 5 | 4 | 13/12 | ||||
(*) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 05 ngày từ Ngày kết thúc (**) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 25 ngày từ Ngày kết thúc. |
||||||||
Lưu ý: | ||||||||
Hạn cuối nhập kết quả trên qccump.com được tính đến 23:59 (GMT +7) của ngày Ngày kết thúc.
|
Copyright © qccump 2017.All right reserved.