Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | Vi sinh lâm sàng (nuôi cấy, định danh vi khuẩn, thực hiện KSĐ) | 2024-06-17 | 2024-06-30 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 2 | Huyết thanh học H. Pylori | 2024-06-17 | 2024-06-30 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 2 | Vi sinh nhuộm, soi | 2024-06-17 | 2024-06-30 |
Chu kỳ 21 - Mẫu 6 | Sinh hóa (Randox) | 2024-06-10 | 2024-06-23 |
Chu kỳ 10 - Mẫu 4 | Tốc độ máu lắng | 2024-06-10 | 2024-06-23 |
Chu kỳ 10 - Mẫu 3 | Tốc độ máu lắng | 2024-06-10 | 2024-06-23 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 5 | Công thức máu QCC | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 6 | Sinh hóa QCC (15 thông số) | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 19 - Mẫu 6 | HbA1c (2 thông số) (Randox) | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 6 | Công thức máu QCC | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 5 | Sinh hóa QCC (15 thông số) | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 12 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 6 | Đông máu | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 6 | Khí máu | 2024-05-27 | 2024-06-09 |
Chu kỳ 17 - Mẫu 6 | Công thức máu (Randox) | 2024-05-27 | 2024-06-09 |
Chu kỳ 14 - Mẫu 6 | Miễn dịch đặc hiệu I | 2024-05-27 | 2024-06-09 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | Định lượng HBV-DNA, Định lượng HCV-RNA | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 11 - Mẫu 6 | BNP | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 6 | Tim mạch | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 11 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-05-13 | 2024-06-02 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.