Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 13 - Mẫu 10 | Syphilis | 2025-03-20 | 2025-04-03 |
Chu kỳ 17 - Mẫu 3 | Khí máu | 2025-02-21 | 2025-03-06 |
Chu kỳ 18 - Mẫu 03 | Công thức máu (Randox) | 2025-02-21 | 2025-03-06 |
Chu kỳ 13 - Mẫu 18 | HIV/ Hepatitis, ToRCH | 2025-02-14 | 2025-02-28 |
Chu kỳ 13 - Mẫu 17 | HIV/ Hepatitis, ToRCH | 2025-02-14 | 2025-02-28 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 3 | Tim mạch | 2025-02-14 | 2025-02-27 |
Chu kỳ 13 - Mẫu 09 | Syphilis | 2025-02-13 | 2025-02-27 |
Chu kỳ 11 - Mẫu 6 | Ammonia/ Ethanol | 2025-02-07 | 2025-02-20 |
Chu kỳ 22 - Mẫu 2 | Sinh hóa (Randox) | 2025-02-07 | 2025-02-20 |
Chu kỳ 17 - Mẫu 2 | Đông máu | 2025-01-30 | 2025-02-13 |
Chu kỳ 20 - Mẫu 2 | HbA1c (2 thông số) (Randox) | 2025-01-30 | 2025-02-13 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 12 | Protein hàng tháng | 2025-01-30 | 2025-02-13 |
Chu kỳ 17 - Mẫu 2 | Sàng lọc trước sinh | 2025-01-30 | 2025-02-13 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 12 | Dịch não tủy | 2025-01-30 | 2025-02-13 |
Chu kỳ 66 - Mẫu 3 | Sinh hóa Nước tiểu | 2025-01-23 | 2025-02-06 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 2 | Tim mạch | 2025-01-23 | 2025-02-06 |
Chu kỳ 17 - Mẫu 2 | Khí máu | 2025-01-23 | 2025-02-06 |
Chu kỳ 15 - Mẫu 2 | Miễn dịch đặc hiệu I | 2025-01-23 | 2025-02-06 |
Chu kỳ 18 - Mẫu 02 | Công thức máu (Randox) | 2025-01-23 | 2025-02-07 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 1 | Tim mạch | 2025-01-23 | 2025-02-06 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.