Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 12 - Mẫu 6 | Sàng lọc trước sinh | 2020-06-01 | 2020-06-14 |
Chu kỳ 10 - Mẫu 7 | Miễn dịch đặc hiệu II | 2020-06-29 | 2020-07-12 |
Chu kỳ 7 - Mẫu 1 | Định lượng HBV-DNA, Định lượng HCV-RNA | 2022-03-14 | 2022-03-27 |
Chu kỳ 7 - Mẫu 2 | Định lượng HBV-DNA, Định lượng HCV-RNA | 2022-05-30 | 2022-06-12 |
Chu kỳ 47 - Mẫu 6 | Bộ mỡ | 2022-08-29 | 2022-09-11 |
Chu kỳ 47 - Mẫu 7 | Bộ mỡ | 2022-09-12 | 2022-09-25 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 3 | Phết máu tìm KST Sốt rét | 2022-07-04 | 2022-07-17 |
Chu kỳ 3 - Mẫu 2 | Huyết thanh học H. Pylori | 2022-07-04 | 2022-07-31 |
Chu kỳ 7 - Mẫu 3 | Định lượng HBV-DNA, Định lượng HCV-RNA | 2022-09-12 | 2022-09-25 |
Chu kỳ 2 - Mẫu 12 | Tim mạch | 2022-11-21 | 2022-12-04 |
Chu kỳ 66 - Mẫu 12 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-08-08 | 2022-08-21 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 1 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-09-05 | 2022-09-18 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 2 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-09-26 | 2022-10-02 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 3 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-10-03 | 2022-10-16 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 4 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-10-17 | 2022-10-30 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 5 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-10-31 | 2022-11-13 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 6 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-11-14 | 2022-11-27 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 7 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-12-26 | 2022-12-11 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 8 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-12-13 | 2022-12-27 |
Chu kỳ 61 - Mẫu 12 | Sinh hóa Nước tiểu | 2022-12-05 | 2022-12-18 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.