Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 18 - Mẫu 9 | HbA1c (2 thông số) (Randox) | 2023-09-04 | 2023-09-17 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 7 | Protein hàng tháng | 2023-09-04 | 2023-09-17 |
Chu kỳ 8 - Mẫu 7 | Dịch não tủy | 2023-09-04 | 2023-09-17 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 9 | Công thức máu (Randox) | 2023-08-28 | 2023-09-10 |
Chu kỳ 63 - Mẫu 5 | Sinh hóa Nước tiểu | 2023-08-28 | 2023-09-10 |
Chu kỳ 49 - Mẫu 5 | Bộ mỡ | 2023-08-28 | 2023-09-10 |
Chu kỳ 15 - Mẫu 9 | Khí máu | 2023-08-28 | 2023-09-10 |
Chu kỳ 13 - Mẫu 9 | Miễn dịch đặc hiệu I | 2023-08-28 | 2023-09-10 |
Chu kỳ 3 - Mẫu 7 | Công thức máu QCC (10 thông số) | 2023-08-21 | 2023-09-03 |
Chu kỳ 3 - Mẫu 8 | Công thức máu QCC (10 thông số) | 2023-08-21 | 2023-09-03 |
Chu kỳ 7 - Mẫu 4 | Phết máu ngoại biên | 2023-08-21 | 2023-09-03 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 9 | HbA1C QCC (1 thông số) | 2023-08-21 | 2023-09-03 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 10 | HbA1C QCC (1 thông số) | 2023-08-21 | 2023-09-03 |
Chu kỳ 3 - Mẫu 9 | Tim mạch | 2023-08-21 | 2023-09-03 |
Chu kỳ 10 - Mẫu 9 | BNP | 2023-08-21 | 2023-09-03 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 3 | Syphilis, EBV | 2023-08-21 | 2023-09-03 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 5 | HIV/ Hepatitis, ToRCH | 2023-08-21 | 2023-09-03 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 6 | HIV/ Hepatitis, ToRCH | 2023-08-21 | 2023-09-03 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 2 | Phết máu tìm KST Sốt rét | 2023-08-14 | 2023-08-27 |
Chu kỳ 20 - Mẫu 8 | Sinh hóa (Randox) | 2023-08-14 | 2023-08-27 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.