Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 10 - Mẫu 7 | Miễn dịch đặc hiệu II | 2020-06-29 | 2020-07-12 |
Chu kỳ 66 - Mẫu 12 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-08-08 | 2022-08-21 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 1 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-09-05 | 2022-09-18 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 2 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-09-26 | 2022-10-02 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 3 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-10-03 | 2022-10-16 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 4 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-10-17 | 2022-10-30 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 5 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-10-31 | 2022-11-13 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 6 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-11-14 | 2022-11-27 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 7 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-12-26 | 2022-12-11 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 8 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-12-13 | 2022-12-27 |
Chu kỳ 7 - Mẫu 1 | Định Genotype HCV, Định tính HPV, Định Genotype HPV, Phát hiện MTB–DNA | 2023-02-27 | 2023-03-12 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 1 | Phết máu tìm KST Sốt rét | 2023-04-10 | 2023-04-23 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 1 | Huyết thanh học H. Pylori | 2023-04-10 | 2023-04-23 |
Chu kỳ 8 - Mẫu 1 | Định lượng HBV-DNA, Định lượng HCV-RNA | 2023-04-17 | 2023-04-30 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 2 | Soi phân tìm KST Đường ruột | 2023-04-24 | 2023-05-07 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 2 | Huyết thanh học Ký sinh trùng | 2023-05-15 | 2023-05-28 |
Chu kỳ 7 - Mẫu 2 | Định Genotype HCV, Định tính HPV, Định Genotype HPV, Phát hiện MTB–DNA | 2023-05-22 | 2023-06-04 |
Chu kỳ 48 - Mẫu 12 | Bộ mỡ | 2023-06-05 | 2023-06-18 |
Chu kỳ 8 - Mẫu 2 | Vi sinh lâm sàng (nuôi cấy, định danh vi khuẩn, thực hiện KSĐ) | 2023-06-12 | 2023-06-25 |
Chu kỳ 20 - Mẫu 6 | Sinh hóa (Randox) | 2023-06-12 | 2023-06-25 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.