Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | HIV, Viêm gan | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 3 | Sinh hóa QCC (15 thông số) | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 4 | Sinh hóa QCC (15 thông số) | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 21 - Mẫu 5 | Hemoglobin | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 3 - Mẫu 7 | Cytokines | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 4 | Đông máu | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 1 | Đông máu | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 3 | Sàng lọc trước sinh | 2024-04-08 | 2024-04-21 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | Dịch não tủy | 2024-04-08 | 2024-04-21 |
Chu kỳ 7 - Mẫu 2 | Soi phân tìm KST Đường ruột | 2024-04-08 | 2024-04-21 |
Chu kỳ 1 - Mẫu 1 | Huyết thanh học Dengue | 2024-04-08 | 2024-04-21 |
Chu kỳ 1 - Mẫu 2 | Huyết thanh học Dengue | 2024-04-08 | 2024-04-21 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 8 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-04-08 | 2024-04-21 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 4 | Công thức máu QCC | 2024-04-15 | 2024-04-28 |
Chu kỳ 10 - Mẫu 8 | Ammonia/ Ethanol | 2024-04-15 | 2024-04-28 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | CYFRA 21-1, Anti-TSH Receptor | 2024-04-15 | 2024-04-28 |
Chu kỳ 22 - Mẫu 4 | Miễn dịch | 2024-04-15 | 2024-04-28 |
Chu kỳ 21 - Mẫu 4 | Sinh hóa (Randox) | 2024-04-15 | 2024-04-28 |
Chu kỳ 22 - Mẫu 10 | Hóa sinh | 2024-04-15 | 2024-04-28 |
Chu kỳ 7 - Mẫu 2 | Huyết thanh học Ký sinh trùng | 2024-04-15 | 2024-04-28 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.