Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 4 - Mẫu 4 | Tim mạch | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 4 | Sinh hóa QCC (15 thông số) | 2024-04-22 | 2024-05-05 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 4 | Công thức máu QCC | 2024-04-15 | 2024-04-28 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 5 | Tim mạch | 2024-04-22 | 2024-05-05 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 5 | Sinh hóa QCC (15 thông số) | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 5 | Công thức máu QCC | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 6 | Tim mạch | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 6 | Sinh hóa QCC (15 thông số) | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 6 | Công thức máu QCC | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 1 | Huyết thanh học H. Pylori | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 1 | Vi sinh nhuộm, soi | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 1 | Protein hàng tháng | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 2 | Vi sinh nhuộm, soi | 2024-06-17 | 2024-06-30 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 2 | Huyết thanh học H. Pylori | 2024-06-17 | 2024-06-30 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 2 | Protein hàng tháng | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 3 | Protein hàng tháng | 2024-05-06 | 2024-05-19 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 4 | Protein hàng tháng | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 50 - Mẫu 1 | Bộ mỡ | 2024-01-01 | 2024-01-14 |
Chu kỳ 50 - Mẫu 2 | Bộ mỡ | 2024-01-15 | 2024-01-28 |
Chu kỳ 50 - Mẫu 3 | Bộ mỡ | 2024-01-29 | 2024-02-04 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.