Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 9 - Mẫu 4 | Dịch não tủy | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 4 | CYFRA 21-1, Anti-TSH Receptor | 2024-06-10 | 2024-06-23 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 4 | HIV, Viêm gan | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 3 | Dịch não tủy | 2024-05-06 | 2024-05-19 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 3 | CYFRA 21-1, Anti-TSH Receptor | 2024-05-13 | 2024-05-26 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 3 | HIV, Viêm gan | 2024-04-29 | 2024-05-12 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | Vi sinh lâm sàng (nuôi cấy, định danh vi khuẩn, thực hiện KSĐ) | 2024-06-17 | 2024-06-30 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | Định lượng HBV-DNA, Định lượng HCV-RNA | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | Dịch não tủy | 2024-04-08 | 2024-04-21 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | CYFRA 21-1, Anti-TSH Receptor | 2024-04-15 | 2024-04-28 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | HIV, Viêm gan | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | Định nhóm máu | 2024-05-06 | 2024-05-19 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | Định nhóm máu | 2024-02-26 | 2024-03-10 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | Vi sinh lâm sàng (nuôi cấy, định danh vi khuẩn, thực hiện KSĐ) | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | Định lượng HBV-DNA, Định lượng HCV-RNA | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | Dịch não tủy | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | CYFRA 21-1, Anti-TSH Receptor | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | HIV, Viêm gan | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 8 - Mẫu 2 | Định tính HPV, Định Genotype HPV, Phát hiện MTB–DNA | 2024-05-13 | 2024-05-26 |
Chu kỳ 8 - Mẫu 2 | Phết máu ngoại biên | 2024-04-15 | 2024-04-28 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.