Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 3 - Mẫu 7 | Cytokines | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 1 | Dấu ấn tim mạch | 2024-04-01 | 2024-04-28 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 2 | HIV, Viêm gan | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 19 - Mẫu 4 | HbA1c (2 thông số) (Randox) | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 2 | Protein hàng tháng | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 1 | Đông máu | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 4 | Đông máu | 2024-04-01 | 2024-04-14 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 7 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-03-25 | 2024-04-07 |
Chu kỳ 3 - Mẫu 10 | Bilirubin cho trẻ sơ sinh | 2024-03-25 | 2024-04-07 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 4 | Khí máu | 2024-03-25 | 2024-04-07 |
Chu kỳ 14 - Mẫu 4 | Miễn dịch đặc hiệu I | 2024-03-25 | 2024-04-07 |
Chu kỳ 19 - Mẫu 1 | Công thức máu | 2024-03-25 | 2024-04-07 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 2 | Sàng lọc trước sinh | 2024-03-25 | 2024-04-07 |
Chu kỳ 17 - Mẫu 4 | Công thức máu (Randox) | 2024-03-25 | 2024-04-07 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 4 | Tim mạch | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 11 - Mẫu 4 | BNP | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 10 | Syphilis, EBV | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 1 | HbA1C QCC (1 thông số) | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 19 | HIV/ Hepatitis, ToRCH | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 20 | HIV/ Hepatitis, ToRCH | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.