Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 6 - Mẫu 3 | HbA1C QCC (1 thông số) | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 4 | Tim mạch | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 11 - Mẫu 4 | BNP | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 1 | Vi sinh nhuộm, soi | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | Vi sinh lâm sàng (nuôi cấy, định danh vi khuẩn, thực hiện KSĐ) | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | Định lượng HBV-DNA, Định lượng HCV-RNA | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 10 - Mẫu 1 | Tốc độ máu lắng | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 10 - Mẫu 2 | Tốc độ máu lắng | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 21 - Mẫu 3 | Sinh hóa (Randox) | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 6 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 50 - Mẫu 6 | Bộ mỡ | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 10 - Mẫu 7 | Ammonia/ Ethanol | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 22 - Mẫu 3 | Miễn dịch | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | CYFRA 21-1, Anti-TSH Receptor | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 22 - Mẫu 9 | Hóa sinh | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 11 - Mẫu 12 | Ethanol/Ammonia | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 1 | Sàng lọc trước sinh | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 2 | Tổng phân tích Nước tiểu (14 thông số) (Randox) | 2024-03-06 | 2024-03-20 |
Chu kỳ 2 - Mẫu 5 | Vi sinh Randox | 2024-03-06 | 2024-03-20 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 2 | Công thức máu QCC | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.