Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 4 - Mẫu 2 | Công thức máu QCC | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 1 | Sinh hóa QCC (15 thông số) | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 4 - Mẫu 2 | Sinh hóa QCC (15 thông số) | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 2 | Tổng phân tích Nước tiểu QCC (14 thông số) | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 1 | Huyết thanh học H. Pylori | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 3 | Đông máu | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 19 - Mẫu 3 | HbA1c (2 thông số) (Randox) | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 5 - Mẫu 1 | Protein hàng tháng | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | Dịch não tủy | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 11 - Mẫu 12 | Đông máu | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 21 - Mẫu 4 | Hemoglobin | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 11 - Mẫu 12 | Dấu ấn tim mạch | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | HIV, Viêm gan | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Chu kỳ 9 - Mẫu 1 | Định nhóm máu | 2024-02-26 | 2024-03-10 |
Chu kỳ 7 - Mẫu 1 | Soi phân tìm KST Đường ruột | 2024-02-26 | 2024-03-10 |
Chu kỳ 8 - Mẫu 1 | Định tính HPV, Định Genotype HPV, Phát hiện MTB–DNA | 2024-02-26 | 2024-03-10 |
Chu kỳ 50 - Mẫu 5 | Bộ mỡ | 2024-02-26 | 2024-03-10 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 3 | Khí máu | 2024-02-26 | 2024-03-10 |
Chu kỳ 14 - Mẫu 3 | Miễn dịch đặc hiệu I | 2024-02-26 | 2024-03-10 |
Chu kỳ 3 - Mẫu 9 | Bilirubin cho trẻ sơ sinh | 2024-02-26 | 2024-03-10 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.