Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 12 - Mẫu 23 | HIV/ Hepatitis, ToRCH | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 24 | HIV/ Hepatitis, ToRCH | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 3 | Đông máu | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 3 | Dấu ấn tim mạch | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 3 | Khí máu | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 3 | Ethanol/Ammonia | 2024-06-10 | 2024-06-23 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 4 | Khí máu | 2024-04-22 | 2024-05-05 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 5 | Khí máu | 2024-05-20 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 7 | EBV | 2024-01-08 | 2024-01-21 |
Chu kỳ 12 - Mẫu 9 | Syphilis, EBV | 2024-02-19 | 2024-03-03 |
Chu kỳ 14 - Mẫu 3 | Miễn dịch đặc hiệu I | 2024-02-26 | 2024-03-10 |
Chu kỳ 14 - Mẫu 4 | Miễn dịch đặc hiệu I | 2024-03-25 | 2024-04-07 |
Chu kỳ 14 - Mẫu 5 | Miễn dịch đặc hiệu I | 2024-04-29 | 2024-05-12 |
Chu kỳ 14 - Mẫu 6 | Miễn dịch đặc hiệu I | 2024-05-27 | 2024-06-09 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 1 | Tổng phân tích Nước tiểu (14 thông số) (Randox) | 2024-01-03 | 2024-01-17 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 1 | Sàng lọc trước sinh | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 2 | Tổng phân tích Nước tiểu (14 thông số) (Randox) | 2024-03-06 | 2024-03-20 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 2 | Sàng lọc trước sinh | 2024-03-25 | 2024-04-07 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 3 | Tổng phân tích Nước tiểu (14 thông số) (Randox) | 2024-05-08 | 2024-05-22 |
Chu kỳ 16 - Mẫu 3 | Đông máu | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.