Đợt | Tên chương trình | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|
Chu kỳ 67 - Mẫu 5 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-10-31 | 2022-11-13 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 4 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-10-17 | 2022-10-30 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 3 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-10-03 | 2022-10-16 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 2 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-09-26 | 2022-10-02 |
Chu kỳ 67 - Mẫu 1 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-09-05 | 2022-09-18 |
Chu kỳ 66 - Mẫu 12 | Protein đặc hiệu (2 đợt/tháng) | 2022-08-08 | 2022-08-21 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 9 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-04-22 | 2024-05-05 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 8 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-04-08 | 2024-04-21 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 7 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-03-25 | 2024-04-07 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 6 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-03-11 | 2024-03-24 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 5 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-02-26 | 2024-03-10 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 12 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-06-03 | 2024-06-16 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 11 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-05-13 | 2024-06-02 |
Chu kỳ 64 - Mẫu 10 | Sinh hóa Nước tiểu | 2024-05-06 | 2024-05-19 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 6 | HbA1C QCC (1 thông số) | 2024-05-06 | 2024-05-19 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 5 | HbA1C QCC (1 thông số) | 2024-05-06 | 2024-05-19 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 4 | HbA1C QCC (1 thông số) | 2024-05-06 | 2024-05-19 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 3 | Tổng phân tích Nước tiểu QCC (14 thông số) | 2024-05-06 | 2024-05-19 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 3 | HbA1C QCC (1 thông số) | 2024-03-18 | 2024-03-31 |
Chu kỳ 6 - Mẫu 2 | Tổng phân tích Nước tiểu QCC (14 thông số) | 2024-03-04 | 2024-03-17 |
Copyright © qccump 2017.All right reserved.