Lịch thực hiện Ngoại kiểm Quý II - 2020

17-03-2020 1956

Lịch thực hiện phân tích mẫu các chương trình Ngoại kiểm Quý II - 2020

 

Stt

Chương trình

Quốc Tế (*)

Chu kỳ Mẫu/đợt Ngày kết thúc Mẫu/đợt Ngày kết thúc Mẫu/đợt Ngày kết thúc

1

Bộ mỡ  42 7 29/03        

2

Sinh hóa
Nước tiểu
 56 7 29/03        

3

Tim mạch  12 4 05/04 5 03/05 6 31/05

4

BNP  7 4 05/04 5 03/05 6 31/05

5

Protein ĐH  62 2 05/04 4 03/05 6 31/05

6

Bộ mỡ  42 8 12/04 10 10/05 12 07/06

7

Sinh hóa
Nước tiểu
 56 8 12/04 10 10/05 12 07/06

8

Công thức máu  13 4 12/04 5 10/05 6 07/06

9

Miễn dịch ĐH 1  10 4 12/04 5 10/05 6 07/06

10

Miễn dịch ĐH 2  10 4 12/04 5 10/05 6 07/06

11

Khí máu  12 4 12/04 5 10/05 6 07/06

12

HbA1c 2 TS  15 4 19/04 5 17/05 6 14/06

13

Đông máu  12 4 19/04 5 17/05 6 14/06

14

Sàng lọc trước sinh  12 4 19/04 5 17/05 6 14/06

15

Protein ĐH  62 3 19/04 5 17/05 7 14/06

16

Dịch não tủy  5 2 19/04 3 17/05 4 21/06

17

Nước tiểu 14 TS  12     3 20/05    

18

Bộ mỡ  42 9 26/04 11 24/05    

19

Sinh hóa
Nước tiểu
 56 9 26/04 11 24/05    

20

Amonia/Ethanol  6 8 26/04 9 24/05 10 21/06
21 Miễn dịch  18 4 26/04 5 24/05 6 28/06
22 Sinh hóa  17 4 26/04 5 24/05 6 28/06
23 Tốc độ máu lắng  6         3 - 4 28/06
24 Syphilis  9         1 - 3 24/06
25 EBV  9         1 - 3 24/06
26 HIV/Hepatitis  9         1 - 5 24/06
27 ToRCH  9         1 - 5 24/06

Stt

Chương trình

Trung tâm (**)

Chu kỳ Mẫu/đợt Ngày kết thúc Mẫu/đợt Ngày kết thúc Mẫu/đợt Ngày kết thúc

1

   Phết máu ngoại biên  2 05/04     3 07/06

2

HTH Nhóm máu 5 2 19/04     3 21/06

3

HTH Truyền máu CB 3 2 19/04     3 21/06

4

HTH Truyền máu TD 3 2 19/04     3 21/06

5

HTH H. pylori 1 1 19/04        

6

HTH Viêm gan B & C 3     2 10/05    

7

Nước tiểu 10 TS 2     2 17/05    

8

HbA1c 1 TS 2     2 17/05    

9

HTH Ký sinh trùng 3     2 17/05    

10

Phết máu tìm KST 3     2 31/05    

11

Soi phân tìm KSTĐR 3     2 31/05    

12

Vi sinh nhuộm soi   1         2 14/06

13

     Vi sinh lâm sàng  5         2 14/06

14

    Định tính HBV–DNA 4            

15

Định lượng HBV–DNA  5            

16

  Định tính HCV–RNA 4            

17

Định lượng HCV–RNA  5            

18

Định Genotype HCV 4            

19

Định tính HPV  4            

20

Định Genotype HPV  4            

21

  Phát hiện MTB–DNA  4            

 

(*) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 05 ngày từ ngày kết thúc.

(**) Báo cáo phân tích kết quả Ngoại kiểm được ban hành sau 25 ngày từ ngày kết thúc.

 

Lưu ý:

Hạn cuối nhập kết quả trên qccump.com được tính đến 23:59 (GMT +7) của ngày Ngày kết thúc.

Cập nhật lần cuối lúc 14:00 ngày 05/06/2020.

 

Tải Lịch trả kết quả ngoại kiểm Quý II - 2020

 

                                                                                                                                                                                         Phòng Ngoại kiểm



Kết thúc thực hiện mẫu EQA
Khóa đào tạo CME