Huyết học

Công thức máu (Randox)

Đăng ký

Mã chương trình: RQ9140

Tần suất thực hiện: 1 đợt/ tháng, 1 mẫu/ đợt

Thông số chương trình:

  • RBC (Red Blood Cell Count)
  • Hb (Haemoglobin)
  • MCH (Mean Cell Haemoglobin)
  • MCHC (Mean Cell Haemoglobin Concentration)
  • MCV (Mean Cell Volume)
  • RDW-SD (Red Cell Distribution Width)
  • Red Cell Dist. Width
  • WBC (Total White Blood Cell Count)
  • PLT (Platelets)
  • Pct (Plateletcrit)
  • MPV (Mean Platelet Volume)

 

Công thức máu QCC

Đăng ký

Đông máu

Đăng ký

Mã chương trình: RQ9135

Tần suất thực hiện: 1 đợt/ tháng, 1 mẫu/ đợt

Thông số chương trình:

  • aPTT as a Ratio
  • aPTT in Seconds
  • PT as an INR
  • PT activity
  • PT as a Ratio
  • PT in Seconds
  • Fibrinogen
  • Factor II Activity
  • Factor V Activity
  • Factor VII Activity
  • Factor VIII Activity
  • Factor IX Activity
  • Factor X Activity
  • Factor XI Activity
  • Factor XII Activity
  • D-Dimer
  • Plasminogen Activity
  • Antithrombin III Activity
  • Protein C Activity
  • Protein S Activity
  • Thrombin Time

Phết máu ngoại biên

Đăng ký

Mã chương trình: QE1006

Tần suất thực hiện: 1 đợt/3 tháng, 2 mẫu/ đợt

Thông số chương trình:

  • Thành phần Bạch cầu
  • Hình thái tế bào Hồng cầu
 

 

 

Tốc độ máu lắng

Đăng ký

Mã chương trình: RQ9163

Tần suất thực hiện: 1 đợt/ 3 tháng, 2 mẫu/ đợt

Thông số chương trình:

  • Erythrocyte Sedimentation Rate
   

Kết thúc thực hiện mẫu EQA
Khóa đào tạo CME